Nếu bạn biết 100 từ, bạn sẽ có khả năng nói 1 câu đúng. Nhưng nếu bạn biết 1 cụm từ, bạn có thể nói đúng hàng trăm câu. Nếu bạn biết 50 cụm từ, bạn sẽ rất nhạc nhiên khi biết có bao nhiêu câu đúng mà bạn có thể nói.
Hôm nay, Trung tâm GIIC sẽ chắt lọc lại 50 phrasal verb quan trọng nhất, thường gặp nhất để giúp cho các bạn nói Tiếng Anh một cách tự nhiên nhất.
50 Cụm Động Từ Quan Trọng Trong Tiếng Anh
1. Beat one’s self up: tự trách mình (khi dùng, thay one's self bằng myself, yourself, himself, herself...)
2. Break down: bị hư
3. Break in: đột nhập vào nhà
4. Break up with sb: chia tay người yêu, cắt đứt quan hệ tình cảm với ai đó
5. Bring sth up: đề cập chuyện gì đó
6. Bring sb up: nuôi nấng (con cái)
7. Brush up on sth: ôn lại
8. Call for sth: cần cái gì đó; Call for sb : kêu người nào đó, cho gọi ai đó, yêu cầu gặp ai đó
9. Carry out: thực hiện (kế hoạch)
10. Catch up with sb: theo kịpai đó
11. Check in: làm thủ tục vào khách sạn
12. Check out: làm thủ tục ra khách sạn
13. Check sth out: tìm hiểu, khám phá cái gì đó
14.Clean sth up: lau chùi
15. Come across as: cóvẻ (chủ ngữ là người)
16. Come off: tróc ra, sút ra
17. Come up against sth: đối mặt với cái gì đó
18. Come up with: nghĩ ra
19. Cook up a story: bịa đặt ra 1 câu chuyện
20. Cool down: làm mát đi, bớt nóng, bình tĩnh lại (chủ ngữ có thể là người hoặc vật)
21. Count on sb: tin cậy vào người nào đó
22. Cut down on sth: cắt giảm cái gì đó
23. Cut off: cắt lìa, cắt trợ giúp tài chính
25. Do away with sth: bỏ cái gì đó đi không sử dụng cái gì đó
26. Do without sth: chấp nhận không có cái gì đó
27. Dress up: ăn mặc đẹp
28. Drop by: ghé qua
29. Drop sb off: thả ai xuống xe
30. End up: có kết cục = wind up
31. Figure out: suy ra
32. Find out: tìm ra
33. Get along/get along with sb: hợp nhau/hợp với ai
35. Get in: đi vào
36. Get off: xuống xe
37. Get on with sb: hòa hợp, thuận với ai đó
38. Get out: cút ra ngoài
39. Get rid of s.th: bỏ cái gì đó
40. Get up: thức dậy
41. Give up sth: từ bỏ cái gì đó
42. Go around: đi vòng vòng
43. Go down: giảm, đi xuống
44. Go off: reo, nổ (chủ ngữ thường là chuông, bom)
45. Go on: tiếp tục
46. Go out: đi ra ngoài, đi chơi
47. Go up: tăng, đi lên
48. Grow up: lớn lên
49. Help sb out: giúp đỡ ai đó
50. Hold on: đợi tí
0 nhận xét:
Đăng nhận xét